1 | | Anthropology : The exploration of human diversity / Conrad Phillip Kottak . - 11th ed. - New York : McGraw-Hill, 2006. - xxxvii, 579 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV1817 Chỉ số phân loại: 301 |
2 | | Bài giảng hành vi con người và môi trường xã hội / Phạm Duy Lâm . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2021. - 100 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22622-GT22626, MV51083-MV51127 Chỉ số phân loại: 155.92 |
3 | | Bách khoa thư chuyên đề con người và những phát minh / Larousse, Đào Trọng Quang (Dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H : Giáo dục, 2000. - 264tr ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08005727 Chỉ số phân loại: 603 |
4 | | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô (Dịch) . - . - Hà Nội : Phụ nữ, 2002. - 880 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005168, VL0932 Chỉ số phân loại: 363.7003 |
5 | | Căn tính và bạo lực : Huyễn tưởng về số mệnh / Amartya Sen; Lê Tuấn Huy, Trần Tiễn Cao Đăng dịch . - Hà Nội : Tri thức, 2012. - 317 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23646 Chỉ số phân loại: 303.6012 |
6 | | Câu chuyện lịch sử hay nhất về vũ trụ và con người / Hubert Reeves,...[và những người khác]; người dịch: Nguyễn Văn Biên, Nguyễn Quang Cư . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1997. - 207 tr. ; 241 cm Thông tin xếp giá: TK18385, TK18386 Chỉ số phân loại: 523.1 |
7 | | Con người sinh vật tuyệt vời / Trung Quân . - TP HCM : Nxb Trẻ, 2002. - 116 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09007821-TK09007823 Chỉ số phân loại: 301 |
8 | | Con người và môi trường / Hoàng Hưng . - . - Tp Hồ Chí Minh : N.x.b trẻ, 2000. - 363 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK20821 Chỉ số phân loại: 363.6 |
9 | | Con người và môi trường sống : (Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại) / Vũ Văn Bằng . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 294 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09007786-TK09007789, TK15989-TK15991 Chỉ số phân loại: 363.7 |
10 | | Con người và những phát minh . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 263 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19370 Chỉ số phân loại: 608.703 |
11 | | Con người và tư tưởng phương tây / Crane Brinton; Nguyễn Kiên Trường (Biên dịch) . - Tp.HCM : Từ Điển Bách Khoa, 2007. - 607tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000056, TK08000057 Chỉ số phân loại: 189 |
12 | | Di chuyển con người để cung cấp dịch vụ : sách tham khảo/ Hoàng Yến, Công Sơn, Kiều Anh, ... (dịch) . - Hà Nội. : Văn hóa - Thông tin, 2004. - 355tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: TK09012601 Chỉ số phân loại: 382 |
13 | | Ecosystems and Human Well-Being : Scenarios: Findings of the Scenarios Working Group. Volume 2 / Steve R. Carpenter,...[et al.] . - Washington : Island press, 2005. - 560 p. ; 26 cm Thông tin xếp giá: NV0524 Chỉ số phân loại: 338.95 |
14 | | Environment and man / Richard H. Wagner . - New York : W.W. Norton & Company, 1971. - xiii, 491 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV1866 Chỉ số phân loại: 636.7 |
15 | | Everyday emotional intelligence : Big ideas and practical advice on how to be human at work / Daniel Goleman,...[et al] . - Boston : Harvard Business Review Press, 2018. - xiii,362 p. ; 22 cm Thông tin xếp giá: NV3375, NV3376 Chỉ số phân loại: 152.4 |
16 | | Giáo trình môi trường và con người / Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Thị Phương Loan . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 235 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18020, GT18022-GT18029 Chỉ số phân loại: 363.70071 |
17 | | Hà Nội ngày ấy / Nguyễn Bá Đạm . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 280 tr. ; 21 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0076, TK23999 Chỉ số phân loại: 959.731 |
18 | | Hiện tượng con người / Pierre Teilhard de Chardin; Đặng Xuân Thảo (dịch); Bùi Văn Nam Sơn (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 548 tr. ; 20 cm( Tủ sách Tinh hoa tri thức thế giới ) Thông tin xếp giá: TK23514, TK23515 Chỉ số phân loại: 128 |
19 | | How Humans Evolved / Robert Boyd, Joan B. Silk . - 3rd ed. - New York : WW.Norton & Company, 2003. - vi-xxiii, 545 p. ; 28 cm Thông tin xếp giá: NV2397 Chỉ số phân loại: 599.93 |
20 | | Huế di tích và con người : Tập bút ký chọn lọc viết về Huế / Hoàng Phủ Ngọc Tường . - . - Huế : Thuận Hóa, 1995. - 176 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17370 Chỉ số phân loại: 959.749 |
21 | | Human natures : Genes, Cultures, and the human prospect / Paul R. Ehrlich . - Washington : Island press, 2000. - 531 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: NV0379 Chỉ số phân loại: 599.93 |
22 | | Khoa học chỉ rõ con người có những khả năng gì? / M.I - Lin, E.Xê - Gan; Thế Trường, Lương Lệ Dung dịch . - . - Hà Nội : Văn hóa thông tin, 2001. - 241 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19581, TK20876 Chỉ số phân loại: 153 |
23 | | Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 362 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22739 Chỉ số phân loại: 363.7 |
24 | | Microbiology : A Human Perspective / Eugene W. Nester...[et al] . - 4th ed. - Boston : McGraw Hill, 2004. - 817 p. ; 27 cm Thông tin xếp giá: NV0534 Chỉ số phân loại: 616 |
25 | | Môi trường và con người sinh thái học nhân văn / Vũ Quang Mạnh, Hoàng Duy Chúc . - Hà Nội : Đại học sư phạm, 2011. - 267 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK22147 Chỉ số phân loại: 304.2 |
26 | | Nghiên cứu tác động của người dân địa phương đến tài nguyên rừng tại VQG Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh / Phạm Văn Ngọc; GVHD: Lê Sỹ Việt . - 2012. - 59 tr.; 29 cm + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV12389, LV8773 Chỉ số phân loại: 634.9 |
27 | | Nghiên cứu thực trạng làm cơ sở đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu xung đột giữa Voi - Người ở tỉnh Đồng Nai : Luận văn Thạc sỹ Khoa học lâm nghiệp / Trương Quốc Đạt; GVHD: Kiều Mạnh Hưởng, Nguyễn Hải Hà . - 2017. - 80 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4281 Chỉ số phân loại: 634.9 |
28 | | Những bí ẩn quanh ta : Bầu trời, biển cả, con người và sinh vật / Phạm Văn Khôi, Phan Nguyễn Diệp Lan . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 182 tr. ; 21cm( ) Thông tin xếp giá: TK13463-TK13465 Chỉ số phân loại: 508 |
29 | | Những bức thư gửi con người và xã hội / Đỗ Ngọc Hải . - Hà Nội : Hồng Đức, 2018. - 318 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24367-TK24371 Chỉ số phân loại: 895.9226 |
30 | | Những nhà khám phá lịch sử tri kiến vạn vật và con người / Daniel J. Boorstin; Nguyễn Việt Long, Thiên Nga dịch . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông Nhã Nam, 2016. - 750 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK23585 Chỉ số phân loại: 909 |